STT
|
Tên đề tài
|
Số lượng SV
|
Thông tin Nhóm sinh viên
|
Thông tin Cán bộ hướng dẫn
|
|
Họ tên
|
MSSV
|
Họ tên
|
Đơn vị
|
|
|
1
|
Quản trị rủi ro doanh nghiệp bằng công cụ phái sinh
|
4
|
Kim Tuyết Nhung
|
K164072321
|
Th.S. Nguyễn Đình Thiên
|
Trung tâm nghiên cứu kinh tế-tài chính
|
|
Nguyễn Lê Toàn Thắng
|
K164040556
|
|
Lê Ngọc Huyền Vy
|
K154040411
|
|
Nguyễn Thị Phúc
|
K154040791
|
|
2
|
Sự hài lòng của khách hàng về dịch vụ khách sạn ở địa bàn thành phố Hồ Chí Minh
|
5
|
Phạm Như Ngọc
|
K154070716
|
Th.S. Võ Thị Ngọc Trinh
|
Khoa Quản trị kinh doanh
|
|
Nguyễn Thị Hồng Hạnh
|
K154070623
|
|
Vũ Duy Phương Trinh
|
K154070733
|
|
Cao Trương Tường Vy
|
K154070737
|
|
La Thị Như Ý
|
K154070740
|
|
3
|
Nghiên cứu mối quan hệ giữa động lực với kết quả học tập của sinh viên đại học Kinh tế - Luật
|
5
|
Trần Hoàng Bảo Thu
|
K154070726
|
Th.S. Nguyễn Thị Bình Minh
|
Khoa Quản trị kinh doanh
|
|
Vũ Thị Hà My
|
K145031819
|
|
Trần Thị Thu Thảo
|
K154070725
|
|
Lê Thị Thủy Tiên
|
K154070730
|
|
Nguyễn Kiều Ngân
|
K154040433
|
|
4
|
Khảo sát mức độ cảm thụ TVC của người tiêu dùng thành phố Hồ Chí Minh đối với ngành hàng FMCG
|
3
|
Ngô Hoàng Viễn
|
K154070736
|
Th.S. Nguyễn Khánh Trung
|
Khoa Quản trị kinh doanh
|
|
Cù Ngọc Phương Nghi
|
K154070715
|
|
Lê Nhật Nguyên
|
K154070717
|
|
5
|
Ảnh hưởng của dịch vụ thẻ thành viên đến hành vi tiêu dùng của sinh viên
|
3
|
Tạ Hà Bảo Trân
|
K154101044
|
Th.S. Nguyễn Thị Kim Oanh
|
Khoa Quản trị kinh doanh
|
|
Nguyễn Minh Nguyệt
|
K154101017
|
|
Trần Thị Ty
|
K154101051
|
|
6
|
Những yếu tố ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn quán cà phê của sinh viên tại Thành phố Hồ Chí Minh
|
4
|
Nguyễn Thị Ngọc Ánh
|
K154070603
|
Th.S. Võ Thị Ngọc Trinh
|
Khoa Quản trị kinh doanh
|
|
Nguyễn Thành Đạt
|
K154070618
|
|
Nguyễn Thị Ánh Phương
|
K154101023
|
|
Nguyễn Thị Phương Duy
|
K164101381
|
|
7
|
Các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định khởi nghiệp của sinh viên và giải pháp khởi nghiệp hiệu quả
|
5
|
Nguyễn Thị Thảo Uyên
|
K164101495
|
Th.S. Trần Thị Ý Nhi
|
Khoa Quản trị kinh doanh
|
|
Tạ Thị Thu Hà
|
K164072300
|
|
Lê Lâm Thanh Mai
|
K164070899
|
|
Nguyễn Ngọc Như Quỳnh
|
K164072330
|
|
Trần Thị Diễm
|
K164032139
|
|
8
|
Nghiên cứu về mức độ sẵn lòng chi trả cho việc học Tiếng Anh của sinh viên ở địa bàn Thủ Đức
|
5
|
Đỗ Duy Tiến
|
K164101490
|
Th.S. Trần Thị Ý Nhi
|
Khoa Quản trị kinh doanh
|
|
Hồ Quốc Hưng
|
K164101473
|
|
Nguyễn Thành Công
|
K164101462
|
|
Nguyễn Công Đăng
|
K164101465
|
|
Nguyễn Ngọc Thuý Vy
|
K164101499
|
|
9
|
Mức độ nhận thức của doanh nghiệp về cuộc cách mạng công nghệ 4.0 tại TP.Hồ Chí Minh
|
5
|
Nguyễn Hải Đăng
|
K154070703
|
TS. Lê Hoành Sử
|
Khoa Hệ thống Thông tin
|
|
Dương Minh Hùng
|
K154070707
|
|
Nguyễn Thị Hồng Linh
|
K154070711
|
|
Võ Đặng Hồng Ngân
|
K154070714
|
|
Vũ Duy Phương Trinh
|
K154070733
|
|
Họ và tên:
|
*
|
|
Email:
|
*
|
|
Tiêu đề:
|
*
|
|
Mã xác nhận:
|
(*)
|
RadEditor - HTML WYSIWYG Editor. MS Word-like content editing experience thanks to a rich set of formatting tools, dropdowns, dialogs, system modules and built-in spell-check.
RadEditor's components - toolbar, content area, modes and modules |
| | | |
Toolbar's wrapper | | | | | |
Content area wrapper | |
RadEditor's bottom area: Design, Html and Preview modes, Statistics module and resize handle. |
It contains RadEditor's Modes/views (HTML, Design and Preview), Statistics and Resizer
Editor Mode buttons | Statistics module | Editor resizer |
| |
|
|
RadEditor's Modules - special tools used to provide extra information such as Tag Inspector, Real Time HTML Viewer, Tag Properties and other. | |
| | | |
*
|
|
| |